A. boredom (n): sự buồn chán
B. apprehension (n): e ngại
C. joy (n): niềm vui
D. confidence (n): sự tự tin
→ anxiety (n): sự lo lắng >< confidence
Tạm dịch: Với kỳ thi cuối kỳ sắp đến rất nhanh, sự lo lắng của anh ấy đã tăng lên đến giới hạn gần như
không thể chịu đựng được.